Characters remaining: 500/500
Translation

course catalogue

Academic
Friendly

Từ "course catalogue" (hoặc "course catalog") trong tiếng Anh có nghĩa "danh mục khóa học". Đây tài liệu hoặc danh sách liệt kê các khóa học một trường học, đại học, hoặc tổ chức giáo dục cung cấp. Danh mục này thường bao gồm thông tin chi tiết về từng khóa học như tên khóa học, mô tả, số tín chỉ, thời gian, giảng viên, các yêu cầu đầu vào.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to check the course catalogue to see what classes are available next semester."
    • (Tôi cần kiểm tra danh mục khóa học để xem những lớp nào sẵn vào học kỳ tới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The course catalogue for the upcoming academic year has been updated to include new electives that cater to student interests."
    • (Danh mục khóa học cho năm học tới đã được cập nhật để bao gồm các môn tự chọn mới phù hợp với sở thích của sinh viên.)
Phân biệt biến thể:
  • "Course catalogue" "course catalog" hai cách viết của cùng một khái niệm. "Catalogue" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi "catalog" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ (American English).
Các từ gần giống:
  • Syllabus: Kế hoạch chi tiết cho một khóa học, bao gồm các chủ đề, lịch trình yêu cầu.
  • Curriculum: Chương trình học tổng thể một trường đề ra, bao gồm tất cả các môn học sinh viên cần hoàn thành.
Từ đồng nghĩa:
  • Course listing: Danh sách các khóa học.
  • Class schedule: Lịch học, thường chỉ ra thời gian cụ thể của các lớp học.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To enroll in a course": Đăng ký vào một khóa học.

    • dụ: "I decided to enroll in a course on digital marketing."
    • (Tôi đã quyết định đăng ký vào một khóa học về tiếp thị kỹ thuật số.)
  • "To drop a course": Bỏ một khóa học.

    • dụ: "After the first week, I realized I needed to drop a course that was too difficult."
    • (Sau tuần đầu tiên, tôi nhận ra rằng tôi cần bỏ một khóa học quá khó.)
Tóm tắt:

"Course catalogue" một công cụ hữu ích cho sinh viên khi họ muốn tìm hiểu về các khóa học trường cung cấp. giúp sinh viên lựa chọn những lớp học phù hợp với nhu cầu sở thích của họ.

Noun
  1. giống course catalog

Comments and discussion on the word "course catalogue"